Có 2 kết quả:

巫师 wū shī ㄨ ㄕ巫師 wū shī ㄨ ㄕ

1/2

wū shī ㄨ ㄕ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) wizard
(2) magician

Bình luận 0

wū shī ㄨ ㄕ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) wizard
(2) magician

Bình luận 0